Có 2 kết quả:

活气 huó qì ㄏㄨㄛˊ ㄑㄧˋ活氣 huó qì ㄏㄨㄛˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spirited atmosphere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

spirited atmosphere

Bình luận 0